Chủ Nhật, 1 tháng 6, 2025

Khảo sát các yếu tố cơ bản chính của thị trường



Cho đến nay, năm 2025 khá hỗn loạn, không chỉ vì cơn bão Trump. Tôi không phải là chuyên gia duy nhất đang vật lộn để hiểu được mọi thứ. Bảy tuần trước, thị trường toàn cầu đang nhìn chằm chằm vào vực thẳm, choáng váng vì cuộc tấn công thuế quan của Trump. Một số mức độ bình tĩnh đã được khôi phục kể từ đó, và ngay cả Trump cũng đang liếm vết thương của mình.


Vì vậy, đã đến lúc lùi lại một bước và khảo sát bối cảnh của các yếu tố cơ bản của thị trường khi chúng xuất hiện trong 11 biểu đồ sau đây. Ngoại trừ biểu đồ đầu tiên, tất cả đều dựa trên các biến số được thúc đẩy bởi sự tương tác của các lực lượng thị trường, thay vì các dự báo hoặc chỉ định chính sách. Hãy coi chúng như "bói lá trà" của thị trường kể một câu chuyện nếu bạn biết cách diễn giải chúng. Câu chuyện theo tôi thấy là khá lành mạnh.


Biểu đồ số 1


Biểu đồ số 1 cho thấy mức dự trữ ngân hàng, mà Fed tạo ra bất cứ khi nào mua chứng khoán thế chấp và chứng khoán Kho bạc. Trước cuối năm 2008, dự trữ ngân hàng được đo bằng hàng chục triệu đô la; ngày nay, chúng cao hơn gấp bội, được đo bằng hàng nghìn tỷ đô la. Trước năm 2008, các ngân hàng được yêu cầu giữ dự trữ (không tính lãi) tại Fed để thế chấp tiền gửi của họ. Fed kiểm soát lãi suất ngắn hạn và nguồn cung tiền bằng cách duy trì lượng dự trữ tương đối khan hiếm, do đó buộc các ngân hàng phải vay dự trữ nếu họ muốn tăng cho vay.

Ngược lại, ngày nay, dự trữ rất dồi dào và Fed kiểm soát lãi suất ngắn hạn bằng cách trả lãi cho dự trữ. Dự trữ hiện không chỉ dồi dào và sinh lãi mà còn không có rủi ro, khiến chúng trở thành một tài sản rất hấp dẫn. Với lượng dự trữ dồi dào, bảng cân đối kế toán của ngân hàng tương đối mạnh và hệ thống ngân hàng có nhiều thanh khoản vững chắc. Đã qua rồi cái thời Fed rút dự trữ khỏi hệ thống để buộc lãi suất tăng cao hơn, đồng thời hạn chế thanh khoản. Dự trữ dồi dào có thể giải thích lý do tại sao nền kinh tế đã tránh được suy thoái ngay cả khi Fed đã thắt chặt chính sách tiền tệ.


Biểu đồ số 2


Biểu đồ số 2 cho thấy mức chênh lệch hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS) 5 năm. Đây có thể được coi là thước đo tốt nhất và thanh khoản nhất về mức độ tin tưởng của thị trường vào triển vọng của nền kinh tế và lợi nhuận của doanh nghiệp (chênh lệch thấp hơn là tốt và chênh lệch cao hơn là xấu). Khi các nhà đầu tư lo lắng về tương lai, họ yêu cầu mức chênh lệch cao hơn (chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu doanh nghiệp so với lợi suất trái phiếu kho bạc) để bù đắp cho sự không chắc chắn. Ngày nay, chênh lệch tín dụng chỉ tăng nhẹ, điều đó có nghĩa là thị trường khá tin tưởng vào triển vọng của nền kinh tế và lợi nhuận của doanh nghiệp. Chênh lệch ngày nay không hề gần với mức mà chúng ta có thể mong đợi nếu nền kinh tế đang bên bờ vực suy thoái. Biểu đồ số 3 cũng cho thấy câu chuyện tương tự, sử dụng mức chênh lệch trung bình của tất cả các trái phiếu doanh nghiệp.


Biểu đồ số 3


Biểu đồ số 4


Biểu đồ số 4 cho thấy thước đo về mức độ rủi ro tài chính mà khu vực tư nhân đang nắm giữ: đó là tỷ lệ tổng nợ phải trả của hộ gia đình chia cho tổng tài sản của hộ gia đình. Đòn bẩy của khu vực tư nhân hiện nay thấp hơn một bậc so với mức đỉnh điểm vào năm 2008. Điều này khiến nền kinh tế có khả năng phục hồi tốt hơn nhiều và có thể chịu được những căng thẳng bất ngờ. Cảm ơn Chúa vì chúng ta có một khu vực tư nhân thận trọng để giúp bù đắp cho khu vực công hoang phí của mình.


Biểu đồ số 5


Biểu đồ số 5 so sánh mức độ của S&P 500 với biến động ngụ ý của quyền chọn cổ phiếu. Cái sau thường được gọi là chỉ số "sợ hãi". Lưu ý cách các đợt tăng đột biến trong chỉ số sợ hãi có xu hướng trùng với sự suy giảm của thị trường chứng khoán. Khi cơn bão Trump rút khỏi các tiêu đề báo chí, nỗi sợ hãi đang giảm dần và cổ phiếu đang tăng.


Biểu đồ số 6


Biểu đồ số 6 so sánh mức lãi suất thực ngắn hạn (đường màu xanh) với độ dốc của đường cong lợi suất trái phiếu kho bạc (đường màu đỏ). Lưu ý xu hướng mạnh mẽ của suy thoái là lãi suất thực cao và đường cong lợi suất đảo ngược, cả hai đều là kết quả trực tiếp của các hành động thắt chặt chính sách tiền tệ của Fed. Những điều kiện đó đã tồn tại trong nhiều năm qua, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi có nhiều dự đoán về suy thoái sắp xảy ra. Tôi nghĩ rằng chúng ta đã tránh được suy thoái lần này nhờ chính sách dự trữ dồi dào của Fed, cũng như sự thiếu thèm muốn đòn bẩy của khu vực tư nhân.


Biểu đồ số 7


Biểu đồ số 7 so sánh mức lợi suất trái phiếu kho bạc thực tế và danh nghĩa kỳ hạn 5 năm với chênh lệch giữa hai mức này, tức là kỳ vọng ngầm của thị trường đối với tỷ lệ lạm phát trung bình hằng năm trong 5 năm tới. Kỳ vọng lạm phát hiện nay khá ổn định và gần đạt mục tiêu của Fed. Nhưng lý tưởng nhất là tôi muốn thấy Fed đạt mục tiêu lạm phát bằng 0. Một đồng tiền vững như bàn thạch là nền tảng tốt nhất cho một nền kinh tế mạnh.


Biểu đồ số 8


Biểu đồ #8 so sánh lợi suất thực tế của TIPS 5 năm (màu đỏ) với lợi suất thực tế sau ngày đáo hạn của lợi suất qua đêm không rủi ro (màu xanh). Lợi suất thực tế của TIPS được xác định bởi kỳ vọng về việc Fed thắt chặt. Việc cả hai gần như giống hệt nhau cho thấy thị trường coi chính sách của Fed là tương đối ổn định ở mức hiện tại trong tương lai gần.


Biểu đồ số 9



Biểu đồ số 9 so sánh sức mạnh của đồng đô la so với các loại tiền tệ chính khác (màu xanh) với giá vàng theo đô la cố định (màu đỏ). (Lưu ý: đường màu xanh giảm biểu thị đồng đô la mạnh hơn và đường màu xanh tăng biểu thị đồng đô la yếu hơn.) Theo truyền thống, vàng đóng vai trò là hàng rào chống lại đồng đô la suy giảm, như có thể thấy qua hành động từ năm 1992 đến năm 2015—đồng đô la mạnh hơn trùng với giá vàng thấp hơn và đồng đô la yếu hơn trùng với giá vàng tăng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, mối quan hệ này đã hoàn toàn bị phá vỡ, với việc vàng đạt mức cao mới ngay cả khi đồng đô la tương đối mạnh. Tôi không chắc điều này có nghĩa là gì, nhưng chắc chắn nó ngụ ý rằng vàng rất đắt theo quan điểm dài hạn.


Biểu đồ #10


Biểu đồ số 10 được xây dựng theo cách tương tự như Biểu đồ số 9. Biểu đồ cho thấy rằng cho đến gần đây, giá hàng hóa (trừ dầu, là loại giá hàng hóa biến động mạnh nhất) đã di chuyển ngược chiều với sức mạnh của đồng đô la. Tôi mạo muội nói rằng giá hàng hóa có vẻ tương đối đắt đỏ khi xét đến sức mạnh của đồng đô la.


Biểu đồ #11


Biểu đồ #11 cho thấy giá dầu thực tế, giống như hầu hết giá hàng hóa, có xu hướng mạnh mẽ di chuyển ngược với sức mạnh của đồng đô la, ngay cả trong những năm gần đây. Biểu đồ này cũng cho thấy giá dầu hiện đang được định giá hợp lý dựa trên sức mạnh của đồng đô la.

Biểu đồ M2 trông rất đẹp


Blog này là một trong số ít nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về thước đo M2 cực kỳ quan trọng của nguồn cung tiền tệ Hoa Kỳ. Tôi đã đề cập đến vấn đề này kể từ khi tôi bắt đầu viết blog này vào mùa hè năm 2008. Có một số lý do khiến ít người theo dõi M2: 1) Fed dường như không chú ý đến nguồn cung tiền tệ, 2) không nhiều nhà phân tích Phố Wall chú ý đến M2 và 3) rất khó để hiểu được nguồn cung tiền tệ khi không có bất kỳ thước đo cụ thể nào về nhu cầu tiền tệ. Tôi cố gắng lấp đầy những khoảng trống đó.

Các liên kết này sẽ đưa bạn đến một cuộc thảo luận sâu hơn về chủ đề này, nhưng để đơn giản hóa: Lạm phát xảy ra khi nguồn cung tiền vượt quá nhu cầu về nó. Có thể nói M2 là thước đo tốt nhất về nguồn cung tiền tệ. Tiền tệ có thể được coi là thước đo cho nhu cầu tiền tệ, cũng như tỷ lệ M2 so với GDP danh nghĩa. Lý do nguồn cung tiền tăng đột biến trong năm 2020 đến đầu năm 2022 không tạo ra lạm phát là do nhu cầu tiền tệ cũng tăng đột biến. Lý do khiến nguồn cung tiền tệ giảm trong hai năm qua không phải là giảm phát là do nhu cầu tiền tệ cũng giảm. Ngày nay, cung tiền và cầu tiền dường như đang cân bằng, điều này giải thích tại sao lạm phát tương đối thấp và ổn định.


Biểu đồ số 1


Biểu đồ số 1 cho thấy mức cung tiền M2. M2 tăng trưởng với tốc độ khoảng 6% từ năm 1995 đến năm 2019, một giai đoạn được đặc trưng bởi lạm phát tương đối thấp và ổn định, điều này ngụ ý thêm rằng cung và cầu tiền đang cân bằng. Sau đó, M2 bùng nổ từ tháng 3 năm 2020 đến đầu năm 2022, nhưng lạm phát bắt đầu tăng vào đầu năm 2021; điều này ngụ ý rằng nhu cầu tiền bắt đầu sụp đổ vào đầu năm 2021. Trong khoảng một năm trở lại đây, tăng trưởng M2 đã tăng lên nhưng lạm phát đã chậm lại, điều này ngụ ý rằng nhu cầu tiền đã bắt đầu ổn định ở mức thấp hơn (xem Biểu đồ số 2).


Biểu đồ số 2


Biểu đồ số 3


Biểu đồ số 3 cho thấy tiền tệ đang lưu hành (rất nhiều trong số đó được giữ ở nước ngoài, nhân tiện nói luôn). Tôi đã lập luận rằng tiền tệ là đại diện cho nhu cầu tiền tệ vì mọi người chỉ giữ tiền tệ nếu họ muốn; tiền tệ không mong muốn có thể chỉ cần gửi vào ngân hàng, sau đó nó biến mất khỏi lưu thông và được trả lại cho Fed. Giống như M2, tiền tệ đã tăng với tốc độ khoảng 6% hàng năm từ năm 1995 đến năm 2019. Sau đó, nó đã tăng vọt trong khoảng một năm tiếp theo, mặc dù chúng ta đã chứng kiến ​​lạm phát tương đối thấp và ổn định. Sau đó, tốc độ tăng trưởng của tiền tệ bắt đầu chậm lại (và lạm phát tăng lên) vào đầu năm 2021 và hiện đã quay trở lại con đường tăng trưởng dài hạn, trùng với lạm phát tương đối thấp và ổn định.

Tóm lại, nguồn cung tiền dường như đang tăng ở mức vừa phải nhưng dưới mức bình thường, trong khi nhu cầu tiền có vẻ hơi yếu. Theo tôi, đó không phải là công thức cho lạm phát tăng, mà thay vào đó, báo hiệu rằng lạm phát sẽ vẫn ở mức thấp và tương đối ổn định trong tương lai

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét