Dạo Quanh Toàn Cầu
Một thước đo lạm phát quan trọng thấp hơn dự kiến trong tháng 9, Bộ Thương Mại cho biết hôm thứ sáu trong một báo cáo bị trì hoãn do chính phủ đóng cửa, điều này tiếp tục bật đèn xanh cho Cục Dự trữ Liên bang hạ lãi suất.
Số lượng sa thải được các nhà tuyển dụng công bố đã giảm hàng tháng trong tháng 11 nhưng vẫn đẩy tổng số của năm 2025 lên mức cao nhất kể từ làn sóng sa thải do đại dịch vào năm 2020, dữ liệu mới từ Challenger, Gray & Christmas cho thấy.
Dấu Hiệu Chiêm Tinh Địa Tâm từ MMA Cycles
Chu kỳ chỉ số VN-Index
Tuần bắt đầu ngày 8.12.2025 là tuần thứ 4 kể từ đáy chu kỳ sơ cấp vào ngày 10.11.2025 (nơi Mercury Rx).
Triển vọng kinh tế Việt Nam năm 2026
Năm 2026, nền kinh tế Việt Nam được HSC dự báo sẽ duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ nhưng có phần điều chỉnh nhẹ, đạt mức 7.6% GDP, thấp hơn một chút so với dự báo điều chỉnh năm 2025 là 7.7%. Sự điều chỉnh này chủ yếu do tăng trưởng xuất khẩu chậm lại và các tác động từ chính sách thuế quan toàn cầu trở nên rõ ràng hơn. Tuy nhiên, động lực tăng trưởng cốt lõi của nền kinh tế vẫn vững chắc, được củng cố bởi sự tăng tốc của tín dụng, sự phục hồi của nhu cầu nội địa, và mức đầu tư công kỷ lục.
Bối cảnh kinh tế thế giới chuyển sang năm 2026 được dự đoán sẽ bao gồm tăng trưởng chững lại, lạm phát hạ nhiệt, trong khi bất ổn chính sách vẫn tiếp diễn, đặc biệt là do chủ nghĩa bảo hộ kéo dài và điều kiện tài chính toàn cầu thắt chặt. Các nền kinh tế lớn như Mỹ, Eurozone và Trung Quốc đều được dự báo tăng trưởng dưới mức trung bình trước đại dịch. Đối với Việt Nam, môi trường này đồng nghĩa với việc nhu cầu quốc tế đối với hàng hóa xuất khẩu sẽ không đồng đều và nhạy cảm hơn với các cú sốc toàn cầu. Sự thận trọng trong việc cắt giảm lãi suất của Fed, dự kiến chỉ thêm ba lần trong hai năm tới, sẽ tiếp tục duy trì áp lực lên tỷ giá VND, làm gia tăng rủi ro lạm phát nhập khẩu và hạn chế dư địa nới lỏng chính sách tiền tệ trong nước.
Động lực kép từ Tín dụng và Đầu tư công
Trong nước, hai động lực chính dẫn dắt tăng trưởng là tăng trưởng tín dụng và đầu tư công. Tăng trưởng tín dụng được dự báo đạt 19% trong năm 2026, tiếp tục là mức tăng trưởng mạnh nhất trong khu vực, nâng tỷ lệ dư nợ tín dụng trên GDP lên 154%. Điều này cho thấy vai trò trung tâm của hệ thống ngân hàng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh tế. Cùng với đó, đầu tư công được kỳ vọng sẽ tăng mạnh mẽ với ngân sách năm 2026 đặt ở mức 1.12 triệu tỷ đồng (tương đương 42 tỷ USD), là một phần của kế hoạch phát triển 3 năm trị giá 166 tỷ USD.
Việc đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công sẽ không chỉ thúc đẩy tăng trưởng ngắn hạn mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh dài hạn thông qua nâng cấp cơ sở hạ tầng. Để tài trợ cho nguồn vốn này, Chính phủ dự kiến tăng kế hoạch phát hành Trái phiếu Chính phủ lên 550 nghìn tỷ đồng trong năm 2026, mặc dù lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm được dự báo sẽ tăng dần lên 4.2% nhưng vẫn thấp hơn lãi suất điều hành.
Bên cạnh đó, doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ được kỳ vọng sẽ dần hồi phục, với mức tăng trưởng dự báo là 11% trong năm 2026 và 12% trong năm 2027, nhờ vào việc gia hạn chính sách giảm 2% thuế GTGT và các biện pháp kích thích tiêu dùng khác. Dù chi tiêu hộ gia đình vẫn chưa trở lại xu hướng trước đại dịch do tâm lý tiết kiệm đề phòng rủi ro, nhưng những chính sách hỗ trợ này sẽ giúp củng cố nhu cầu nội địa.
Thương mại và dòng vốn FDI vẫn là trụ cột quan trọng. HSC đã điều chỉnh tăng dự báo tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa lên 8.2% trong năm 2026. Điều này phản ánh môi trường chính sách thuế quan đã rõ ràng hơn sau các cuộc đàm phán thương mại thành công với Mỹ, giúp giảm thiểu rủi ro cho các nhà xuất khẩu Việt Nam. FDI thực hiện cũng được nâng dự báo tăng trưởng 5.9% trong năm 2026, nhờ vào những nỗ lực ngoại giao chủ động và động lực từ việc đẩy mạnh đầu tư cơ sở hạ tầng.
Triển vọng dài hạn của Việt Nam hướng đến mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045 phụ thuộc vào cải cách cơ cấu và phát triển khu vực kinh tế tư nhân. Nghị quyết 68-NQ/TW xác định khu vực tư nhân là động lực chính của nền kinh tế, với mục tiêu đóng góp 55-58% GDP vào năm 2030. Để đạt được vị thế thu nhập cao, kinh nghiệm quốc tế cho thấy Việt Nam cần duy trì mức tăng trưởng bền vững khoảng 6.5-7% và đặc biệt phải nâng cao tỷ lệ đầu tư trên GDP, cùng với việc thực hiện Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo để tăng năng suất lao động.
Về mặt lạm phát, CPI bình quân ước tính đạt 3.9% trong năm 2026, nằm trong mục tiêu của Chính phủ. Áp lực tăng chi phí, đặc biệt từ việc đẩy mạnh đầu tư cơ sở hạ tầng, được dự báo sẽ làm tăng chỉ số phụ nhà ở và xây dựng. Đồng thời, tăng trưởng tín dụng cao sẽ mở rộng cung tiền M2, tạo động lực thúc đẩy lạm phát từ phía nhu cầu.
Đối với rủi ro tỷ giá, mặc dù lãi suất điều hành của Việt Nam đã đảo chiều trở nên cao hơn lãi suất của Mỹ, làm giảm áp lực trên thị trường liên ngân hàng, chênh lệch giữa tỷ giá liên ngân hàng và tỷ giá tự do vẫn đang nới rộng. Điều này phản ánh nhu cầu USD tăng cao do giá vàng thế giới liên tục biến động và chênh lệch giá vàng trong nước/quốc tế duy trì ở mức lớn. Do đó, HSC giữ nguyên dự báo tỷ giá cho năm 2026 nhưng đã điều chỉnh dự báo tỷ giá cuối năm 2027 ở mức 27,500 VND/USD, tăng so với mức dự báo trước đó, cho thấy sự cần thiết của việc kiểm soát chặt chẽ rủi ro khối đối ngoại để đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét