Dạo Quanh Toàn Cầu.
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đã nâng mục tiêu lãi suất điều hành lên mức cao nhất trong 30 năm vào thứ Sáu, một bước lùi nhỏ khác khỏi cuộc thử nghiệm chính sách tiền tệ siêu nới lỏng lớn nhất và dài nhất thế giới.”
— Jason Douglas, “Ngân hàng Trung ương Nhật Bản tăng lãi suất. Đây là lý do tại sao bạn nên quan tâm,” The Wall Street Journal, ngày 18 tháng 12 năm 2025.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã cắt giảm lãi suất vào tuần trước, và Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) cũng theo sau với các đợt cắt giảm trong tuần này. Tuy nhiên, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đang đi ngược lại xu hướng bằng cách tăng lãi suất để chống lại tình trạng lạm phát dai dẳng. Lãi suất siêu thấp của Nhật Bản từ lâu đã thu hút các nhà đầu tư sành sỏi – những người vay đồng Yên với giá rẻ và triển khai nguồn vốn đó vào các tài sản có lợi suất cao hơn trên khắp các thị trường tài chính toàn cầu, một chiến lược được gọi là giao dịch chênh lệch lãi suất (carry trade).
Dấu Hiệu Chiêm Tinh Từ MMA Cycles
Chu kỳ chỉ số VN-Index
Tuần bắt đầu ngày 22 tháng 12 là tuần 6 kể từ đáy chu kỳ sơ cấp thứ hai (10.11.2025). Đáy chu kỳ chính (MB) đã rơi vào ngày 16.12.2025, đúng trong mốc timing 18.12.2025 +/-3 như kỳ vọng tuần trước.
Lãi suất cho vay qua đêm hạ nhiệt giúp thị trường chứng khoán phục hồi
Trong giai đoạn gần đây, khách hàng và nhà đầu tư ngày càng bày tỏ sự quan tâm cũng như lo ngại về việc điều kiện thanh khoản trên thị trường liên ngân hàng thắt chặt có thể gây ra những tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán Việt Nam. Để làm rõ vấn đề này, CTCK HSC phân tích số liệu chi tiết hàng ngày trong suốt 21 năm, từ giai đoạn 2005 đến 2025, đã được thực hiện nhằm tìm ra những quy luật và mối tương quan thực sự giữa hai yếu tố quan trọng này.
Phát hiện đáng chú ý đầu tiên nằm ở yếu tố mùa vụ của lãi suất liên ngân hàng, phản ánh nhu cầu thanh khoản thực tế của hệ thống. Dữ liệu cho thấy lãi suất cho vay qua đêm thường có xu hướng tăng dần từ tháng 11 năm trước và đạt đỉnh vào tháng 2 năm sau. Cụ thể, lãi suất cho vay qua đêm bình quân trong giai đoạn này tăng dần từ mức 4.6% lên 5.5%. Tuy nhiên, điểm bất ngờ là diễn biến của chỉ số VN-Index lại không cho thấy mối tương quan rõ rệt với yếu tố mùa vụ này trong ngắn hạn. Thực tế chứng minh rằng trong ba tháng thanh khoản thắt chặt nhất là tháng 12, tháng 1 và tháng 2, lợi suất bình quân của chỉ số chứng khoán vẫn duy trì ở mức trên 1%. Đặc biệt, tháng 1 thường xuyên ghi nhận mức lợi suất bình quân hàng tháng cao nhất năm, đạt tới 4.2%, tạo nên một hiệu ứng thường được gọi là sóng trước Tết.
Mặc dù trong ngắn hạn mối quan hệ có vẻ rời rạc, nhưng khi xét trên một chu kỳ dài hơn, căng thẳng thanh khoản trong hệ thống ngân hàng rõ ràng là một lực cản lớn đối với thị trường. Lịch sử đã chứng kiến năm 2008 và 2011, khi lãi suất cho vay qua đêm liên ngân hàng bình quân vượt ngưỡng 10%, chỉ số VN-Index đã phải chịu những đợt điều chỉnh rất mạnh, lần lượt là 66% và 27%.
Ngược lại, những năm có môi trường lãi suất đặc biệt thấp như 2020 và 2021, khi lãi suất bình quân dưới 1%, thị trường chứng khoán đã bùng nổ với mức tăng lần lượt 15% và 36%. Thậm chí, chỉ cần sự chuyển dịch từ môi trường lãi suất thấp sang mức cao hơn một chút cũng đủ khiến thị trường điều chỉnh như những gì đã xảy ra trong năm 2022.
Xét về hiệu suất độc lập theo tháng, thị trường chứng khoán Việt Nam cho thấy những đặc điểm thú vị về xác suất sinh lời. Tháng 1 và tháng 8 là hai thời điểm có hiệu suất tốt nhất với lợi suất bình quân lần lượt đạt 4.2% và 3.9%. Trong đó, tháng 8 có xác suất ghi nhận lợi nhuận dương lên tới 71%. Ngược lại, tháng 10 thường là giai đoạn khó khăn nhất cho các nhà đầu tư khi xác suất lợi nhuận dương chỉ ở mức 48% và mức lỗ bình quân khoảng 1.5%. Những số liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan giúp nhà đầu tư định hướng chiến lược theo thời gian trong năm.
Hiện tại, thanh khoản hệ thống ngân hàng đang đối mặt với tình trạng thắt chặt do tốc độ tăng trưởng tín dụng vượt xa tốc độ tăng trưởng tiền gửi. Tính đến cuối tháng 9/2025, dư nợ tín dụng tăng 13.9% trong khi tiền gửi chỉ tăng 9.8%, tạo ra mức chênh lệch kỷ lục gần 1.6 triệu tỷ đồng. Để xử lý vấn đề này, các ngân hàng thương mại buộc phải phụ thuộc nhiều hơn vào vốn vay liên ngân hàng, khiến thanh khoản bình quân ngày trong năm 2025 tăng tới 69% so với năm trước. Trước áp lực này, Ngân hàng Nhà nước đã chủ động bơm ròng khoảng 290 nghìn tỷ đồng thông qua thị trường mở (OMO) và các hợp đồng hoán đổi ngoại tệ để hỗ trợ thanh khoản VND.
Nhìn chung, mặc dù áp lực thanh khoản đang gia tăng và lãi suất liên ngân hàng có lúc đạt mức cao nhất kể từ năm 2011, Ngân hàng Nhà nước vẫn kiên định với mục tiêu ưu tiên tăng trưởng kinh tế dựa trên tín dụng. Đối với thị trường chứng khoán, dù thanh khoản liên ngân hàng không gây ra những biến động nhất quán trong ngắn hạn, nhưng sự căng thẳng kéo dài trong chu kỳ dài vẫn là một rủi ro tiềm ẩn mà nhà đầu tư cần theo dõi sát sao, bởi môi trường lãi suất thấp luôn là bệ đỡ vững chắc nhất cho lợi nhuận của thị trường.
Thúc đẩy đầu tư công cho tăng trưởng 2026. Lo ngại thiếu không gian cho chính sách tiền tệ 2026
Theo HSC, trong khi các động lực từ khu vực kinh tế đối ngoại như xuất nhập khẩu, FDI và du lịch vẫn duy trì được đà tăng trưởng vững chắc, thì sự chững lại của nhu cầu tiêu dùng nội địa kết hợp với áp lực lạm phát đang dần gia tăng đang tạo ra những rào cản đáng kể, làm thu hẹp dư địa điều hành của chính sách tiền tệ trong thời gian tới.
Điểm sáng nổi bật nhất trong bức tranh vĩ mô chính là sự ổn định của hoạt động thương mại bất chấp những biến động địa chính trị.
Tính chung 11 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu lần lượt tăng trưởng 16.1% và 18.4% so với cùng kỳ, vượt xa các dự báo trước đó của HSC.
Động lực chính đến từ nhu cầu mạnh mẽ của thị trường thế giới đối với các mặt hàng chủ lực như máy tính, sản phẩm điện tử và nông sản. Tuy nhiên, một sự dịch chuyển đáng chú ý trong cơ cấu thị trường đã xuất hiện khi xuất khẩu sang Mỹ bắt đầu có dấu hiệu giảm tốc dưới tác động của các chính sách thuế quan đối ứng, trong khi nhập khẩu từ Trung Quốc lại tăng mạnh và chiếm thị phần kỷ lục lên tới 43%.
Cán cân thương mại dù vẫn thặng dư khoảng 20.2 tỷ USD nhưng đã thấp hơn đáng kể so với mức thặng dư của năm trước, phản ánh sự thay đổi trong nhịp độ giao thương toàn cầu.
Bên cạnh thương mại, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thực hiện đã đạt mức cao nhất trong vòng 5 năm qua, tăng 8.5% trong 11 tháng đầu năm, cho thấy niềm tin dài hạn của các nhà đầu tư quốc tế vào môi trường sản xuất tại Việt Nam.
Đồng thời, đầu tư công cũng đóng vai trò là bệ đỡ quan trọng cho nền kinh tế với mức tăng trưởng giải ngân ấn tượng 26.8% kể từ đầu năm. Ngành du lịch cũng ghi nhận sự phục hồi vượt bậc khi số lượng du khách quốc tế đạt 19.1 triệu lượt, vượt qua cả kỷ lục thời điểm trước dịch COVID-19, góp phần quan trọng vào việc bù đắp sự sụt giảm ở các lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, những thách thức nội tại đang bắt đầu lộ rõ và gây áp lực trực tiếp lên triển vọng tăng trưởng bền vững. Doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trong tháng 11 gần như đi ngang so với tháng trước và chỉ tăng 7.1% so với cùng kỳ, thấp hơn mục tiêu kỳ vọng của các chuyên gia HSC. Điều này phản ánh sự thận trọng trong chi tiêu và nhu cầu thực tế của các hộ gia đình vẫn còn khá yếu.
Trong khi sức cầu chưa phục hồi như mong đợi, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) lại có xu hướng tăng tốc, chạm mức 3.58% trong tháng 11. Nguyên nhân chủ yếu đến từ sự tăng giá của nhóm thực phẩm do ảnh hưởng của thiên tai lũ lụt và áp lực chi phí vận chuyển khi giá nhiên liệu thế giới biến động.
Sự kết hợp giữa nhu cầu tiêu dùng suy yếu và lạm phát gia tăng đang đặt cơ quan điều hành chính sách tiền tệ vào một tình thế lưỡng nan. Một mặt, nền kinh tế cần duy trì môi trường lãi suất thấp và thanh khoản dồi dào để kích cầu nội địa và hỗ trợ doanh nghiệp. Mặt khác, áp lực lạm phát cùng với sự mất giá khoảng 3.4% của đồng VND từ đầu năm tới nay đang buộc Ngân hàng Nhà nước phải thận trọng hơn trong việc nới lỏng tiền tệ để đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô và duy trì sức mua của đồng nội tệ.
Dưới góc nhìn của HSC, triển vọng chính sách tiền tệ trong năm 2026 sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn hơn khi dư địa để thực hiện các biện pháp kích thích không còn nhiều. Việc kiểm soát lạm phát trong mục tiêu dưới 4% sẽ trở thành ưu tiên hàng đầu, nhất là khi giá cả hàng hóa cơ bản và chi phí logistics vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro bất ngờ. Sự ổn định của tỷ giá, mặc dù đã có những tín hiệu tích cực khi chênh lệch giá USD trên thị trường tự do và liên ngân hàng thu hẹp, vẫn cần được theo dõi sát sao trong bối cảnh các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới đang có những bước đi trái chiều về lãi suất.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét